Có 1 kết quả:

thương
Âm Nôm: thương
Tổng nét: 8
Bộ: qua 戈 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶フフ一フノ丶
Thương Hiệt: OUI (人山戈)
Unicode: U+6217
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sang, thương
Âm Pinyin: qiāng ㄑㄧㄤ
Âm Quảng Đông: coeng3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

thương

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương (tường xây)