Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: qua 戈 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶ノノ丶一一ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: NKI (弓大戈)
Unicode: U+6223
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quỳ
Âm Pinyin: kuí ㄎㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ほこ (hoko)
Âm Quảng Đông: kwai4

Dị thể 1