Có 3 kết quả:

họhộhụ
Âm Nôm: họ, hộ, hụ
Tổng nét: 4
Bộ: hộ 戶 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶フ一ノ
Thương Hiệt: IS (戈尸)
Unicode: U+6237
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hộ
Âm Pinyin: ㄏㄨˋ
Âm Quảng Đông: wu6

Tự hình 6

Dị thể 3

1/3

họ

giản thể

Từ điển Hồ Lê

dòng họ, họ hàng; họ tên

hộ

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hộ khẩu, hộ tịch

hụ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giầu hụ (rất giầu)