Có 7 kết quả:

buốtbuộcbốcphácphốcvọcvục
Âm Nôm: buốt, buộc, bốc, phác, phốc, vọc, vục
Tổng nét: 5
Bộ: thủ 手 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨丶
Thương Hiệt: QY (手卜)
Unicode: U+6251
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phác, phốc
Âm Pinyin: ㄅㄨ, ㄆㄨ
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku), ハク (haku), ホウ (hō), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): かるくう.つ (karukū.tsu), むちう.つ (muchiu.tsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pok3

Tự hình 2

Dị thể 7

1/7

buốt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

rét buốt; đau buốt

buộc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bó buộc; trói buộc

bốc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bốc đồng; đem đi chỗ khác (bốc đi)

phác

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phác (đánh đập)

phốc

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đá phốc lên

vọc

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

vọc nước

vục

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

vục xuống