Có 2 kết quả:

nhémnhóm
Âm Nôm: nhém, nhóm
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ丨一一
Thương Hiệt: QGB (手土月)
Unicode: U+62A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

nhém

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhém (trám kín)

nhóm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhóm lại