Có 2 kết quả:

phô
Âm Nôm: , phô
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: QKLB (手大中月)
Unicode: U+62AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phô
Âm Quảng Đông: bo3

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

1/2

Từ điển Viện Hán Nôm

bó đuốc; gắn bó

Từ điển Hồ Lê

phô phang