Có 7 kết quả:

quayquàyquáiquảiquảyquầyquẩy
Âm Nôm: quay, quày, quái, quải, quảy, quầy, quẩy
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一フノ
Thương Hiệt: QRSH (手口尸竹)
Unicode: U+62D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quải
Âm Pinyin: guǎi ㄍㄨㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwaai2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/7

quay

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quay tơ

quày

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quày quả ra đi

quái

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quái cổ nhìn sau lưng

quải

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

quải kiếm (treo kiếm)

quảy

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quảy gánh

quầy

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quầy sách

quẩy

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

quẩy (quảy) gánh; xúi quẩy