Có 1 kết quả:

dềnh
Âm Nôm: dềnh
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: QRMG (手口一土)
Unicode: U+6330
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/1

dềnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dềnh dàng