Có 1 kết quả:

banh
Âm Nôm: banh
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: QOMC (手人一金)
Unicode: U+6360
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

banh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sáng banh; sâm banh