Có 2 kết quả:

cửcửa
Âm Nôm: cử, cửa
Tổng nét: 17
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: HCQ (竹金手)
Unicode: U+64E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cử
Âm Pinyin: ㄐㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Nhật (kunyomi): あ.げる (a.geru), あ.がる (a.garu), こぞ.る (kozo.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: geoi2

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

cử

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cử tạ; bầu cử, cắt cử, tiến cử; cử động; cử toạ; cử tri; thi cử

cửa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa