Có 5 kết quả:

bàngbườngbầngbừngphàng
Âm Nôm: bàng, bường, bầng, bừng, phàng
Tổng nét: 10
Bộ: phương 方 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: YBYHS (卜月卜竹尸)
Unicode: U+65C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bàng, banh, phang
Âm Pinyin: bàng ㄅㄤˋ, páng ㄆㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): つくり (tsukuri), かたがた (katagata), かたわら (katawara)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: pong4

Tự hình 8

Dị thể 7

1/5

bàng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bàng quang

bường

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

bầng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bầng bầng (bốc nóng)

bừng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đỏ bừng; tưng bừng

phàng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phũ phàng