Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ta
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶丨丶丨フ一一
Thương Hiệt: HOA (竹人日)
Unicode: U+661D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tảm
Âm Pinyin: zǎn ㄗㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Quảng Đông: zaan2

Dị thể 2