Có 2 kết quả:

máumão
Âm Nôm: máu, mão
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフノフ丨
Thương Hiệt: AHHL (日竹竹中)
Unicode: U+6634
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mão
Âm Pinyin: mǎo ㄇㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): すばる (subaru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: maau5

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/2

máu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

máu mủ, mạch máu, dòng máu

mão

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sao mão (một ngôi sao trong nhị thập bát tú)