Có 2 kết quả:

chútrú
Âm Nôm: chú, trú
Tổng nét: 11
Bộ: nhật 日 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: フ一一一丨一丨フ一一一
Thương Hiệt: LGAM (中土日一)
Unicode: U+665D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trú
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): ひる (hiru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zau3

Tự hình 4

Dị thể 4

1/2

chú

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chú phục dạ xuất (vật đi ăn đêm)

trú

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trú (ban ngày)