Có 4 kết quả:

thanhtànhtìnhtạnh
Âm Nôm: thanh, tành, tình, tạnh
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: AQMB (日手一月)
Unicode: U+6674
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tình
Âm Pinyin: qíng ㄑㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): は.れる (ha.reru), は.れ (ha.re), は.れ- (ha.re-), -ば.れ (-ba.re), は.らす (ha.rasu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ceng4, cing4

Tự hình 2

Dị thể 6

1/4

thanh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thanh thiên

tành

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tan tành

tình

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tình (trời trong sáng)

tạnh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trời quang mây tạnh