Có 1 kết quả:

tạm
Âm Nôm: tạm
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一ノノ一丨丨フ一一
Thương Hiệt: KLA (大中日)
Unicode: U+6682
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tạm
Âm Pinyin: zàn ㄗㄢˋ
Âm Quảng Đông: zaam6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

tạm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tạm bợ