Có 1 kết quả:

sướng
Âm Nôm: sướng
Tổng nét: 14
Bộ: nhật 日 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: LLAMH (中中日一竹)
Unicode: U+66A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sướng
Âm Pinyin: chàng ㄔㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): のび.る (nobi.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coeng3

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 47

1/1

sướng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sung sướng