Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: lẹo, liêu
Tổng nét: 16
Bộ: nhật 日 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: AKCF (日大金火)
Unicode: U+66B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liệu
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: liu4

Dị thể 1

Chữ gần giống 4