Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
thuật
•
truật
术
Âm Nôm:
thuật
,
truật
Tổng nét: 5
Bộ:
mộc 木
(+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿺
木
丶
Nét bút:
一丨ノ丶丶
Thương Hiệt: ID (戈木)
Unicode:
U+672F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
thuật
,
truật
Âm Pinyin:
shù
ㄕㄨˋ
,
zhú
ㄓㄨˊ
,
zhù
ㄓㄨˋ
Âm Quảng Đông:
seot6
Tự hình
2
Dị thể
5
朮
秫
術
𦬸
𧗱
Không hiện chữ?
1
/2
thuật
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuật ngữ; mỹ thuật; chiến thuật
truật
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
truật (dược thảo)