Có 1 kết quả:

thê
Âm Nôm: thê
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 西
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フノフ一
Thương Hiệt: DMCW (木一金田)
Unicode: U+6816
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tây, , thê
Âm Pinyin: ㄑㄧ, ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): す.む (su.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cai1

Tự hình 3

Dị thể 2

1/1

thê

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lê thê