Có 4 kết quả:

dừnglăngrừngsăng
Âm Nôm: dừng, lăng, rừng, săng
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: DGCE (木土金水)
Unicode: U+68F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lăng
Âm Pinyin: lēng ㄌㄥ, léng ㄌㄥˊ, lèng ㄌㄥˋ, líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), リョウ (ryō), チョウ (chō)
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

1/4

dừng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tai vách mạch dừng

lăng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lăng giác (cạnh góc); lăng kính; lục lăng

rừng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rừng núi

săng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gỗ săng