Có 3 kết quả:

ghếkỉ
Âm Nôm: ghế, kỉ,
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: DKMR (木大一口)
Unicode: U+6905
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kỷ,
Âm Pinyin: , ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji1, ji2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

1/3

ghế

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ghế ngồi

kỉ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trường kỉ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trác ỷ (bàn ghế)