Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kiền
榩
Âm Nôm:
kiền
Tổng nét: 14
Bộ:
mộc 木
(+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
木
虔
Nét bút:
一丨ノ丶丨一フノ一フ丶一ノ丶
Thương Hiệt: DYPK (木卜心大)
Unicode:
U+69A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
kiền
Tự hình
1
Dị thể
1
𣖳
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
1
𣖳
Không hiện chữ?
1
/1
kiền
Từ điển Viện Hán Nôm
gỗ kiền (tên một loại gỗ quý)