Có 1 kết quả:

mớ
Âm Nôm: mớ
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: DSQF (木尸手火)
Unicode: U+69AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄇㄚˋ
Âm Quảng Đông: maa5, maa6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

mớ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

từng mớ, một mớ