Có 1 kết quả:

lựu
Âm Nôm: lựu
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丶フノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: DHHW (木竹竹田)
Unicode: U+69B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lựu
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ル (ru), リュウ (ryū), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): ざくろ (zakuro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lau4

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/1

lựu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quả lựu