Có 2 kết quả:

dụcgiục
Âm Nôm: dục, giục
Tổng nét: 11
Bộ: khiếm 欠 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: CRNO (金口弓人)
Unicode: U+6B32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dục
Âm Pinyin: ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨク (yoku)
Âm Nhật (kunyomi): ほっ.する (ho'.suru), ほ.しい (ho.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: juk6

Tự hình 4

Dị thể 4

1/2

dục

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dâm dục; dục vọng

giục

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

giục giã, thúc giục