Có 2 kết quả:

quiquy
Âm Nôm: qui, quy
Tổng nét: 18
Bộ: chỉ 止 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠂤
Nét bút: ノ丨フ一フ一丨一丨一フ一一丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: HMSMB (竹一尸一月)
Unicode: U+6B78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quy
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ, kuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): かえ.る (kae.ru), かえ.す (kae.su), おく.る (oku.ru), とつ.ぐ (totsu.gu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gwai1

Tự hình 5

Dị thể 13

1/2

qui

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vinh quy, qui tụ

quy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vu quy