Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: khánh, thanh, thiêng, thinh
Tổng nét: 11
Bộ: thù 殳 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨一ノノフフ丶
Thương Hiệt: GHHNE (土竹竹弓水)
Unicode: U+6BB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thanh
Âm Pinyin: qìng ㄑㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō), コウ (kō), セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): てき (teki), こえ (koe)

Dị thể 2