Có 3 kết quả:

mọimỗimủi
Âm Nôm: mọi, mỗi, mủi
Tổng nét: 7
Bộ: vô 毋 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 𠂉
Nét bút: ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: OWYI (人田卜戈)
Unicode: U+6BCF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mai, mỗi
Âm Pinyin: měi ㄇㄟˇ, mèi ㄇㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): マイ (mai), バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): つね (tsune)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mui5

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/3

mọi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mọi người

mỗi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mỗi một

mủi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mủi lòng