Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: mao 毛 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一丨一丨フ一一ノ一一フ
Thương Hiệt: KBHQU (大月竹手山)
Unicode: U+6BFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thoá
Âm Pinyin: tuò ㄊㄨㄛˋ
Âm Quảng Đông: to3

Dị thể 3