Có 1 kết quả:

uông
Âm Nôm: uông
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一一丨一
Thương Hiệt: EMG (水一土)
Unicode: U+6C6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uông
Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ, wāng ㄨㄤ, wǎng ㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wong1

Tự hình 3

Dị thể 6

1/1

uông

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

uông (đọng nước, nước sâu, tên họ)