Có 3 kết quả:

miênmiềnmiện
Âm Nôm: miên, miền, miện
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨フフ
Thương Hiệt: EMLS (水一中尸)
Unicode: U+6C94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miện
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), メン (men), ビン (bin), ミン (min)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: min5

Dị thể 2

1/3

miên

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

miên man

miền

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

một miền

miện

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

miện (sông ở Thiểm Tây)