Có 2 kết quả:

lóclọc
Âm Nôm: lóc, lọc
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フフ一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: EVNE (水女弓水)
Unicode: U+6DE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lục
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku), リョク (ryoku)
Âm Nhật (kunyomi): こ.す (ko.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: luk6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

1/2

lóc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lăn lóc

lọc

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lọc lừa, bột lọc