Có 1 kết quả:

thấp
Âm Nôm: thấp
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: EATC (水日廿金)
Unicode: U+6E7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chập, thấp
Âm Pinyin: ㄑㄧˋ, shī
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): しめ.る (shime.ru), しめ.す (shime.su), うるお.う (uruo.u), うるお.す (uruo.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sap1

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

1/1

thấp

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thấp bé; thấp thoáng; tê thấp