Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đường
溏
Âm Nôm:
đường
Tổng nét: 13
Bộ:
thuỷ 水
(+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
⺡
唐
Nét bút:
丶丶一丶一ノフ一一丨丨フ一
Thương Hiệt: EILR (水戈中口)
Unicode:
U+6E8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
đường
Âm Pinyin:
táng
ㄊㄤˊ
Âm Nhật (onyomi):
トウ (tō)
Âm Hàn:
당
Âm Quảng Đông:
tong4
Dị thể
1
塘
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
6
𤠯
𣷄
禟
瑭
渡
搪
Không hiện chữ?
1
/1
đường
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đường tâm đản (chiên trứng mà để lòng đỏ mềm)