Có 2 kết quả:

minhmênh
Âm Nôm: minh, mênh
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶フ丨フ一一丶一ノ丶
Thương Hiệt: EBAC (水月日金)
Unicode: U+6E9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: minh
Âm Pinyin: ㄇㄧˋ, míng ㄇㄧㄥˊ, mǐng ㄇㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): メイ (mei)
Âm Nhật (kunyomi): うみ (umi), くら.い (kura.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ming4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

1/2

minh

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

Đông minh (biển Đông)

mênh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mênh mông