Có 1 kết quả:

tươm
Âm Nôm: tươm
Tổng nét: 18
Bộ: thuỷ 水 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨一丨一一一丨一一一一フノ丶
Thương Hiệt: EJIM (水十戈一)
Unicode: U+7010
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

tươm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tươm tất