Có 1 kết quả:

luyện
Âm Nôm: luyện
Tổng nét: 9
Bộ: hoả 火 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶ノノ丶一フフノ丶
Thương Hiệt: FJVD (火十女木)
Unicode: U+70BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luyện
Âm Pinyin: liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: lin6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

luyện

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tôi luyện