Có 1 kết quả:

huyên
Âm Nôm: huyên
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶丶フ一丨フ一一一
Thương Hiệt: FJMM (火十一一)
Unicode: U+714A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huyên
Âm Pinyin: xuān ㄒㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): あたた.か (atata.ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hyun1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

huyên

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hàn huyên