Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶フ丨一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: FNKQ (火弓大手)
Unicode: U+7152
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ, wěi ㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), キ (ki)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: wai5

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vĩ (sáng sủa)