Có 1 kết quả:

phiến
Âm Nôm: phiến
Tổng nét: 14
Bộ: hoả 火 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶フ一ノフ丶一フ丶一
Thương Hiệt: FHSM (火竹尸一)
Unicode: U+717D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiến
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ, shàn ㄕㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あお.る (ao.ru), おだ.てる (oda.teru), おこ.る (oko.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sin3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

phiến

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phiến loạn