Có 1 kết quả:

lưu
Âm Nôm: lưu
Tổng nét: 14
Bộ: hoả 火 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノフ丶フノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: FHHW (火竹竹田)
Unicode: U+7198
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lựu
Âm Pinyin: liū ㄌㄧㄡ
Âm Quảng Đông: lau4, lau6, liu1

Tự hình 2

Chữ gần giống 8

1/1

lưu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưu (rán chiên)