Có 5 kết quả:

xixế
Âm Nôm: , xi, , , xế
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶一丶ノ一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: FYIA (火卜戈日)
Unicode: U+71BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Pinyin: chì ㄔˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): おこ.る (oko.ru), おこ.す (oko.su), さかん (sakan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci3

Tự hình 1

Dị thể 7

1/5

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sí (lửa cháy mạnh, hăng hái)

xi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cấu xé, cay xé

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xí liệt (bừng cháy); xí thịnh (lửa bốc cháy)

xế

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xế tà, xế bóng