Có 1 kết quả:

diệu
Âm Nôm: diệu
Tổng nét: 18
Bộ: hoả 火 (+14 nét)
Lục thư: hội ý & hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: FSMG (火尸一土)
Unicode: U+71FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diệu, sảo
Âm Pinyin: shào ㄕㄠˋ, shuò ㄕㄨㄛˋ, yào ㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): かがや.く (kagaya.ku), ひかり (hikari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jiu6

Dị thể 3

1/1

diệu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)