Có 1 kết quả:

thoán
Âm Nôm: thoán
Tổng nét: 30
Bộ: hoả 火 (+26 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一丶フ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: HBDDF (竹月木木火)
Unicode: U+7228
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thoán
Âm Pinyin: cuàn ㄘㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): かし.ぐ (kashi.gu), かまど (kamado)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun3

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 4

1/1

thoán

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoán (lò đất; nấu nướng)