Có 1 kết quả:

li
Âm Nôm: li
Tổng nét: 15
Bộ: ngưu 牛 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠩺
Nét bút: 一一丨ノ丶ノ一ノ丶一ノノ一一丨
Thương Hiệt: JKMHQ (十大一竹手)
Unicode: U+729B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: li, ly, mao
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ, máo ㄇㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ミョウ (myō), モウ (mō), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): からうし (karaushi), や.く (ya.ku)
Âm Quảng Đông: lei4

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

1/1

li

Từ điển Trần Văn Kiệm

li (bò Tây Tạng)