Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 13
Bộ: ngọc 玉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丨フ一一丨フノ丶
Thương Hiệt: KJRR (大十口口)
Unicode: U+7454
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ

Tự hình 1

Chữ gần giống 2