Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: toả
Tổng nét: 15
Bộ: ngọc 玉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フフフ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MGVVD (一土女女木)
Unicode: U+7485
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tảo, toả
Âm Pinyin: suǒ ㄙㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), サ (sa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: so2, zou2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3