Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: ngọc 玉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: MGRMR (一土口一口)
Unicode: U+7490
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lộ
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lou6

Tự hình 2

Chữ gần giống 5