Có 1 kết quả:

thống
Âm Nôm: thống
Tổng nét: 12
Bộ: nạch 疒 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一フ丶丨フ一一丨
Thương Hiệt: KNIB (大弓戈月)
Unicode: U+75DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thống
Âm Pinyin: tòng ㄊㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ツウ (tsū)
Âm Nhật (kunyomi): いた.い (ita.i), いた.む (ita.mu), いた.ましい (ita.mashii), いた.める (ita.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tung3

Tự hình 4

Dị thể 1

1/1

thống

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thống khổ